Thực đơn
Chữ viết Chăm Chữ viết ChămConsonants = phụ âm, vowels = nguyên âm, diacritics = dấu phụ, numbers = con số
Bảng Unicode Chăm Official Unicode Consortium code chart Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+AA0x | ꨀ | ꨁ | ꨂ | ꨃ | ꨄ | ꨅ | ꨆ | ꨇ | ꨈ | ꨉ | ꨊ | ꨋ | ꨌ | ꨍ | ꨎ | ꨏ |
U+AA1x | ꨐ | ꨑ | ꨒ | ꨓ | ꨔ | ꨕ | ꨖ | ꨗ | ꨘ | ꨙ | ꨚ | ꨛ | ꨜ | ꨝ | ꨞ | ꨟ |
U+AA2x | ꨠ | ꨡ | ꨢ | ꨣ | ꨤ | ꨥ | ꨦ | ꨧ | ꨨ | ꨩ | ꨪ | ꨫ | ꨬ | ꨭ | ꨮ | ꨯ |
U+AA3x | ꨰ | ꨱ | ꨲ | ꨳ | ꨴ | ꨵ | ꨶ | |||||||||
U+AA4x | ꩀ | ꩁ | ꩂ | ꩃ | ꩄ | ꩅ | ꩆ | ꩇ | ꩈ | ꩉ | ꩊ | ꩋ | ꩌ | ꩍ | ||
U+AA5x | ꩐ | ꩑ | ꩒ | ꩓ | ꩔ | ꩕ | ꩖ | ꩗ | ꩘ | ꩙ | ꩜ | ꩝ | ꩞ | ꩟ |
Thực đơn
Chữ viết Chăm Chữ viết ChămLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ viết Chăm http://www.omniglot.com/writing/cham.htm https://www.unicode.org/charts/PDF/UAA00.pdf https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Cham_s...